ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bệ đỡ" 1件

ベトナム語 bệ đỡ
日本語 支え
例文
Gia đình là bệ đỡ của mỗi người.
家族は誰にとっても支えだ。
マイ単語

類語検索結果 "bệ đỡ" 0件

フレーズ検索結果 "bệ đỡ" 5件

cho đứa bé đồ chơi
子供におもちゃを与える
cô bé đó xinh xinh
あの女の子は可愛らしい
Cậu bé đó có chí khí lớn.
その少年はやる気がある。
Cậu bé đó hay xấu bụng với bạn.
その子は友達に意地悪だ。
Gia đình là bệ đỡ của mỗi người.
家族は誰にとっても支えだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |